Từ điển Trần Văn Chánh
熙 - hi
② Sáng sủa, quang minh; ② Vui vẻ nhộn nhịp, hớn hở vui hoà: 熙熙 Hớn hở vui hoà; ③ (văn) Rộng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
熙 - hi
Khô. Phơi khô — Sáng sủa — Vui vẻ.


熙怡 - hi di || 熙笑 - hi tiếu ||